Table 1: The item content validity (I-CVI) and modified Kappa of the Vietnamese Comfort-B

Item Relevance Clarity
A I-CVI Pc K A I-CVI Pc K
Sự tỉnh táo
A1 Ngủ sâu (mắt nhắm, không đáp ứng với những kích thích của môi trường) 23 1 0.12 1 23 1 0.12 1
A2 Ngủ không sâu (hầu như nhắm mắt, thỉnh thoảng có đáp ứng) 22 0.96 2.74 0.96 22 0.96 2.74 0.96
A3 Lơ mơ (trẻ nhắm mắt thường xuyên, đáp ứng ít với môi trường) 23 1 0.12 1 23 1 0.12 1
A4 Tỉnh táo và hoạt bát (trẻ đáp ứng với kích thích của môi trường) 23 1 0.12 1 23 1 0.12 1
A5 Tỉnh táo và quá khích (tăng đáp ứng với kích thích của môi trường) 23 1 0.12 1 23 1 0.12 1
Bình tĩnh / kích động
B1 Bình tĩnh (trẻ tỏ vẻ yên lặng và không lo lắng) 22 0.96 2.74 0.96 23 1 0.12 1
B2 Lo lắng nhẹ (trẻ thể hiện một chút lo lắng) 23 1 0.12 1 23 1 0.12 1
B3 Lo lắng (trẻ tỏ vẻ kích động nhưng vẫn còn kiểm soát được) 23 1 0.12 1 23 1 0.12 1
B4 Rất lo lắng (trẻ tỏ vẻ rất kích động, và rất khó khăn trong việc kiểm soát) 23 1 0.12 1 23 1 0.12 1
B5 Hoảng sợ (rất lo lắng và mất kiểm soát) 23 1 0.12 1 23 1 0.12 1
Khóc (đánh giá trên trẻ thở tự nhiên)
C1 Thở đều, không có tiếng khóc 23 1 0.12 1 23 1 0.12 1
C2 Thỉnh thoảng khóc nấc, rên rỉ nhẹ 23 1 0.12 1 23 1 0.12 1
C3 Khóc rên rỉ (từng tiếng riêng lẻ) 23 1 0.12 1 23 1 0.12 1
C4 Khóc thành tiếng 23 1 0.12 1 23 1 0.12 1
C5 Khóc thét hoặc la hét 23 1 0.12 1 23 1 0.12 1
Cử động
D1 Không có cử động 23 1 0.12 1 23 1 0.12 1
D2 Thỉnh thoảng, (3 lần hay ít hơn) cử động nhẹ 23 1 0.12 1 23 1 0.12 1
D3 Thường xuyên, (nhiều hơn 3 lần) cử động nhẹ 23 1 0.12 1 23 1 0.12 1
D4 Cử động mạnh nhưng chỉ giới hạn ở tứ chi 23 1 0.12 1 23 1 0.12 1
D5 Cử động mạnh bao gồm cả đầu và thân mình 23 1 0.12 1 23 1 0.12 1
Trương lực cơ
E1 Các cơ hoàn toàn thư giãn, không có trương lực cơ 23 1 0.12 1 22 0.96 2.74 0.96
E2 Giảm trương lực cơ, kháng lực giảm nhẹ 23 1 0.12 1 22 0.96 2.74 0.96
E3 Trương lực cơ bình thường 23 1 0.12 1 23 1 0.12 1
E4 Tăng trương lực cơ, các ngón tay và ngón chân gấp chặt lại 23 1 0.12 1 23 1 0.12 1
E5 Cơ gồng cứng mạnh, các ngón tay và ngón chân co cứng gấp chặt lại 23 1 0.12 1 22 0.96 2.74 0.96
Căng cơ mặt
F1 Các cơ mặt hoàn toàn thư giãn thoải mái 23 1 0.12 1 23 1 0.12 1
F2 Trương lực cơ mặt bình thường 23 1 0.12 1 23 1 0.12 1
F3 Có dấu hiệu cho thấy sự căng cơ ở một vài nhóm cơ mặt (không duy trì liên tục trong khoảng thời gian 2 phút quan sát) 23 1 0.12 1 23 1 0.12 1
F4 Có dấu hiệu căng toàn bộ nhóm cơ mặt (duy trì liên tục trong khoảng thời gian 2 phút quan sát) 23 1 0.12 1 23 1 0.12 1
F5 Cơ mặt méo mó và nhăn nhó 23 1 0.12 1 23 1 0.12 1
A: the number of experts raing 3 or 4; N: the total number of experts; I-CVI: item-content validity index; Pc: probability of occurrence = [N!/A!(N-A)!]*0.5N*106; K: modified Kappa = (I-CVI-Pc)/(1-Pc)